An sinh xã hội trước thách thức AI
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được kỳ vọng sẽ mở ra cơ hội tăng trưởng vượt bậc cho kinh tế - xã hội toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Trong hội thảo khoa học cấp quốc gia “Sức mạnh không giới hạn và những thách thức khó dự báo của trí tuệ nhân tạo (AI) - Tác động và ứng phó chính sách”, GS.TS Giang Thanh Long - Giảng viên cao cấp Trường Đại học Kinh tế Quốc dân - nhấn mạnh: “Con người phải là trung tâm. AI chỉ là ông cụ phục vụ và phát triển công nghệ phải gắn liền với nguyên tắc nhân văn - không để ai bị bỏ lại phía sau”.
![]() |
Ảnh minh họa. |
Bức tranh dân số Việt Nam hiện nay cho thấy những nguy cơ tiềm ẩn. Trong tổng số gần 102 triệu người, có khoảng 16 triệu người cao tuổi. Đây là nhóm dễ tổn thương nhất trong “cơn bão AI”, bởi họ vốn có trình độ công nghệ và kỹ năng số thấp nhất trong toàn bộ dân số. Vấn đề này không chỉ riêng Việt Nam, mà cả ở những quốc gia phát triển, người cao tuổi vẫn thường đứng ngoài cuộc đua số hóa.
Bên cạnh đó, Việt Nam đang trong giai đoạn cơ cấu dân số vàng, với hơn 65 triệu lao động trong độ tuổi 15–64. Tuy nhiên, theo thống kê mới nhất, chỉ khoảng 12% lực lượng lao động hiện đang làm các công việc liên quan đến công nghệ. Điều này đồng nghĩa, phần lớn lao động vẫn là những công việc giản đơn, có nguy cơ bị AI thay thế khi các ứng dụng tự động hóa mở rộng.
Một điểm đáng chú ý là gần 50% lao động ở Việt Nam thuộc khu vực phi chính thức, không có hợp đồng lao động và không tham gia bảo hiểm xã hội. Đây là nhóm lao động có rủi ro lớn nhất trong dài hạn. Khi tuổi già đến, họ không có quỹ an sinh để dựa vào, trong khi cũng khó thích ứng với các công việc mới đòi hỏi kỹ năng số. Nếu AI được triển khai toàn diện trong nền kinh tế mà không có chính sách hỗ trợ cho nhóm này, nguy cơ hàng triệu người bị “bỏ lại phía sau” là điều khó tránh khỏi.
Một dạng lao động mới cũng nổi lên cùng với công nghệ, đó là lao động nền tảng - những người làm việc qua ứng dụng số như shipper, tài xế công nghệ. Đây là nhóm ngày càng đông nhưng phần lớn chưa tham gia bảo hiểm xã hội. Họ có thu nhập phụ thuộc vào công nghệ, song lại thiếu nền tảng bảo đảm an sinh lâu dài. GS.TS Giang Thanh Long cho rằng: “Nếu không sớm xây dựng khung chính sách cho lao động nền tảng, khi về già họ sẽ trở thành nhóm đối mặt với nhiều khó khăn nhất”.
Vấn đề càng trở nên đáng lo ngại khi hiện nay, tỷ lệ người lao động tham gia bảo hiểm xã hội ở Việt Nam chỉ dưới 40%. Điều này đồng nghĩa, hơn một nửa lực lượng lao động không có lưới an sinh cơ bản, trong khi AI và quá trình tự động hóa đang làm thay đổi nhanh chóng cơ cấu nghề nghiệp. Rủi ro xã hội từ sự dịch chuyển lao động này cần được nhận diện như một thách thức song hành với các lợi ích kinh tế mà AI mang lại.
Nguy cơ "thổi phồng" AI và những hệ lụy xã hội
Bên cạnh những thách thức về lao động và an sinh xã hội, GS.TS Giang Thanh Long còn cảnh báo về một rủi ro khác: nguy cơ “bong bóng AI”. Ông gợi nhắc lại bong bóng dotcom giai đoạn 1995–2000, khi internet được kỳ vọng sẽ thay đổi toàn bộ nền kinh tế toàn cầu. Sự kỳ vọng quá mức đã tạo nên cơn sốt đầu tư, khiến giá trị nhiều công ty công nghệ bị thổi phồng. Và khi bong bóng vỡ, hệ quả là một cú sốc toàn cầu.
Theo ông, nguy cơ bong bóng trong AI hoàn toàn có thể xảy ra, và có ba điểm tương đồng đáng chú ý:
Thứ nhất kỳ vọng quá mức: AI được nhìn nhận như công cụ “thay đổi thế giới”, dễ bị thổi phồng giá trị thực tế.
Thứ hai đầu tư lệch hướng: Nguồn lực có thể tập trung vào một vài lĩnh vực nóng, nhưng chưa chắc đã thực sự cần thiết hay hiệu quả cho xã hội.
Thứ ba tập trung lợi ích: Sự phát triển AI hiện nay đang chủ yếu nằm trong tay một số ít tập đoàn công nghệ lớn, tạo ra bất bình đẳng trong kinh doanh và đời sống xã hội.
Tuy nhiên, AI cũng có điểm khác biệt so với dotcom. Trong khi Internet phải mất một khoảng thời gian dài để chứng minh ứng dụng thực tế, thì AI ngay lập tức tạo ra tác động rõ rệt: thay đổi năng suất lao động trong nhiều ngành nghề, đưa ra những ứng dụng trực tiếp cho giáo dục, y tế, dịch vụ và thương mại. Chính sự hiện hữu mạnh mẽ này càng làm nguy cơ bong bóng AI trở nên khó lường, bởi nó kết hợp giữa sự kỳ vọng lớn và tác động tức thì.
Nếu không có chiến lược điều chỉnh kịp thời, việc đầu tư quá mức vào những lĩnh vực chưa thực sự phù hợp có thể tạo ra những cú sốc lớn, không chỉ cho kinh tế mà còn cho xã hội. Bài học dotcom vì thế cần được xem như một cảnh báo quan trọng cho Việt Nam trong hoạch định chính sách AI.
Ông cho rằng, AI có thể giúp nâng cao năng suất và chất lượng nghiên cứu, giảng dạy, nhưng nếu bị lạm dụng sẽ tạo ra một xã hội “lười biếng trong tư duy”.
Ở góc độ giáo dục và khoa học, AI có thể hỗ trợ giảng viên, sinh viên trong học tập, nghiên cứu, song đồng thời đặt ra vấn đề về liêm chính học thuật. Nếu AI được sử dụng như công cụ thay thế tư duy, sáng tạo, sẽ làm suy giảm khả năng độc lập suy nghĩ và tạo ra những hệ lụy lâu dài cho chất lượng nguồn nhân lực.
Bởi vậy, cùng với chiến lược phát triển hạ tầng và chính sách kinh tế, Việt Nam cần xây dựng một khung đạo đức cho AI, trong đó quy định rõ ràng việc sử dụng công nghệ phải gắn liền với trách nhiệm xã hội, bảo đảm tính nhân văn và công bằng. Chỉ có như vậy, AI mới thực sự trở thành công cụ hỗ trợ phát triển, thay vì trở thành nguồn gốc của bất bình đẳng hay khủng hoảng xã hội.
Trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng tốc số hóa, những khuyến nghị về bảo vệ nhóm yếu thế, tránh “bong bóng đầu tư” và xây dựng khung đạo đức cho AI là những điểm tựa quan trọng để chúng ta tận dụng được lợi ích của công nghệ, đồng thời giảm thiểu rủi ro xã hội.
Thu Uyên
Bình luận