Trong hai ngày, từ 25-26/10/2025, Lễ mở ký Công ước Liên hợp quốc (LHQ) về chống tội phạm mạng (hay còn được gọi là Công ước Hà Nội) đã chính thức được diễn ra tại Hà Nội. Lễ mở ký diễn ra dưới sự đồng chủ trì của Chủ tịch nước Lương Cường và Tổng Thư ký LHQ António Guterres, với sự tham dự của lãnh đạo, đại diện cấp cao của khoảng 110 nước, cùng nhiều tổ chức quốc tế, định chế tài chính và chuyên gia an ninh mạng.
![]() |
| Toàn cảnh lễ mở ký công ước Hà Nội |
Công ước Hà Nội được LHQ khởi xướng từ năm 2019, xuất phát từ nhu cầu cấp bách xây dựng khuôn khổ pháp lý toàn diện để giải quyết các thách thức toàn cầu về an ninh phi truyền thống, biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Sau 8 phiên đàm phán chính thức và 5 phiên họp giữa kỳ kéo dài khoảng 30 tháng (tháng 2/2022 đến tháng 8/2024), trải qua 5 năm đàm phán, Đại hội đồng LHQ đã chính thức đồng thuận thông qua vào ngày 24/12/2024.
Công ước Hà Nội gồm 9 chương, 71 điều, quy định rõ ràng về định danh tội phạm mạng, điều tra kỹ thuật số, thu thập và trao đổi dữ liệu điện tử, dẫn độ, hỗ trợ tư pháp và hợp tác kỹ thuật giữa các quốc gia.
Việc chuẩn hóa các định nghĩa và tội danh được xem là bước tiến quan trọng. Công ước lần đầu tiên đưa ra hệ thống thuật ngữ chung về tội phạm mạng, bao gồm hạ tầng ICT, dữ liệu điện tử, tiền kỹ thuật số và hình sự hóa 10 nhóm hành vi phạm tội phổ biến - từ truy cập trái phép, can thiệp dữ liệu đến các hành vi sử dụng môi trường mạng để lừa đảo, rửa tiền hay khai thác tình dục trẻ em…
Thách thức toàn cầu trong điều tra tội phạm liên quan đến tiền mã hóa
Trong hơn một thập kỷ qua, tiền mã hóa đã trở thành “bài toán khó giải” đối với cơ quan thực thi pháp luật toàn cầu. Khác với dòng tiền trong hệ thống ngân hàng truyền thống vốn gắn với định danh và cơ chế kiểm soát, giao dịch tài sản số vận hành trong môi trường bán ẩn danh, có thể đi qua nhiều tầng trung gian và vượt khỏi mọi biên giới pháp lý. Điều này khiến quá trình truy vết và thu thập chứng cứ trở nên phức tạp hơn rất nhiều.
Thách thức đầu tiên xuất phát từ mức độ ẩn danh của người sử dụng, khiến việc xác định chủ sở hữu tài sản trở nên khó khăn hơn. Nhiều đối tượng thực hiện giao dịch thông qua ví điện tử không yêu cầu xác minh danh tính (KYC), ví lạnh hoặc ví lưu trữ ngoại tuyến. Đây đều là những “két sắt số” hoàn toàn không kết nối Internet, gây khó khăn cho cơ quan điều tra do thiếu các điểm tựa cần thiết. Đồng thời, dòng tiền mã hóa thường dịch chuyển qua nhiều quốc gia, nơi mỗi hệ thống pháp luật áp dụng tiêu chuẩn khác nhau về yêu cầu dữ liệu và hợp tác quốc tế, dẫn tới khoảng trống về thẩm quyền và kéo dài thời gian điều tra.
![]() |
Ủy ban Chứng khoán Mỹ (SEC) từng chỉ ra bốn rào cản lớn trong xử lý tài sản số: không có ngân hàng trung gian để truy dấu giao dịch, giao dịch mang tính toàn cầu, không tồn tại cơ quan trung ương chịu trách nhiệm cung cấp dữ liệu, và rất khó phong tỏa tài sản do quyền kiểm soát ví nằm hoàn toàn trong tay người sở hữu. Đây cũng là những khó khăn mà nhiều quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam, đang đối diện khi tội phạm công nghệ cao ngày càng tinh vi.
Bên cạnh đó, tính phi tập trung của blockchain tạo nên một môi trường không có “điểm đầu mối” để gửi yêu cầu cung cấp chứng cứ. Mỗi giao dịch được ghi nhận đồng thời trên hàng nghìn thiết bị trong mạng lưới, khiến việc xác định chính xác địa điểm xảy ra thiệt hại trở nên gần như bất khả thi theo phương thức truyền thống. Vụ việc liên quan đến nền tảng AntEx cho thấy rõ điều này khi cơ quan chức năng gặp khó khăn do một số sàn giao dịch quốc tế chậm hoặc từ chối cung cấp dữ liệu cần thiết, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ truy vết dòng tiền.
Tổng hợp những yếu tố trên cho thấy tiền mã hóa đang tạo ra một dạng thách thức mới trong thu thập chứng cứ số xuyên biên giới. Nếu không có cơ chế hợp tác quốc tế đủ mạnh, khả năng truy vết, thu giữ và ngăn chặn tội phạm tài sản số sẽ tiếp tục bị hạn chế, mở ra khoảng trống để các đối tượng lợi dụng.
Công ước Hà Nội mở rộng phạm vi điều chỉnh đối với tài sản số
Một trong những điểm tiến bộ đáng chú ý của Công ước Hà Nội là việc chính thức bổ sung và làm rõ khái niệm “tài sản số” trong Điều 2. Theo đó, “tài sản” được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm cả tài sản ảo như các loại tiền mã hóa, token, stablecoin hay các dạng giá trị số khác. Đây là lần đầu tiên một điều ước quốc tế toàn diện thừa nhận tài sản ảo như một đối tượng cần được điều chỉnh trong hợp tác phòng, chống tội phạm liên quan đến công nghệ số. Quy định này tạo cơ sở pháp lý thống nhất để các quốc gia yêu cầu, thu thập và chia sẻ dữ liệu giao dịch tài sản số trong các hoạt động điều tra xuyên biên giới.
Việc mở rộng phạm vi điều chỉnh sang tài sản ảo giúp các cơ quan thực thi pháp luật có thêm công cụ pháp lý quan trọng để tiếp cận thông tin giao dịch, cũng như thực hiện các biện pháp thu giữ, bảo quản hoặc phong tỏa tài sản khi cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nhiều vụ việc cho thấy dòng tiền kỹ thuật số có thể bị tẩu tán trong thời gian rất ngắn nếu thiếu cơ chế phối hợp khẩn cấp giữa các quốc gia.
Trước khi Công ước Hà Nội ra đời, Công ước Budapest (2001) được xem là khuôn khổ quốc tế có ảnh hưởng lớn nhất trong lĩnh vực tội phạm mạng. Tuy nhiên, Budapest tập trung chủ yếu vào các hành vi tấn công, truy cập trái phép hoặc gian lận công nghệ, và không đưa ra định nghĩa riêng về tài sản ảo. Các quy định về thu giữ, bảo toàn dữ liệu điện tử vì vậy chỉ phù hợp với mô hình tài sản truyền thống, chưa đủ để bao quát các loại tài sản số phát triển mạnh trong hơn một thập kỷ trở lại đây.
Có thể thấy, Công ước Hà Nội đã tạo ra bước tiến quan trọng khi trực tiếp đưa tài sản số vào phạm vi điều chỉnh, góp phần hình thành cơ chế hợp tác quốc tế phù hợp hơn với thực tiễn tội phạm công nghệ cao hiện nay.
Bước chuyển mới trong hợp tác quốc tế xử lý tội phạm tài sản số
Việc Công ước Hà Nội chính thức đưa tài sản số, bao gồm tiền mã hóa và các dạng giá trị số khác, vào phạm vi điều chỉnh tạo ra một bước tiến quan trọng trong hợp tác quốc tế về phòng, chống tội phạm công nghệ cao. Nhờ cơ chế yêu cầu dữ liệu trực tiếp giữa các quốc gia thành viên, thời gian tiếp cận thông tin từ các nền tảng giao dịch tài sản số quốc tế được rút ngắn đáng kể, đặc biệt trong bối cảnh các giao dịch trên blockchain có thể bị che lấp dấu vết chỉ trong thời gian rất ngắn.
Công ước cũng quy định rõ nghĩa vụ bảo toàn dữ liệu, cung cấp thông tin kịp thời và phối hợp thực hiện các biện pháp khẩn cấp khi có yêu cầu điều tra. Những cơ chế này tạo áp lực buộc các sàn giao dịch tài sản số tăng cường trách nhiệm tuân thủ, từ quy trình định danh người dùng đến lưu trữ log giao dịch, qua đó thu hẹp khoảng trống pháp lý vốn lâu nay bị các đối tượng lợi dụng.
Đối với Việt Nam, đây là cơ sở quan trọng giúp tăng cường năng lực bảo vệ nhà đầu tư, hạn chế nguy cơ thất thoát tài sản và nâng cao hiệu quả phối hợp xử lý các loại hình lừa đảo xuyên biên giới. Có thể khẳng định, Công ước Hà Nội không chỉ mở rộng khuôn khổ pháp lý quốc tế mà còn đặt nền tảng cho một cơ chế hợp tác toàn cầu chặt chẽ nhằm ứng phó thế hệ tội phạm tài sản số ngày càng tinh vi.
Phạm Lê Hiền Trâm










Bình luận