Siết chặt hệ thống nguy cơ cao, nới không gian đổi mới
Một trong những điểm nổi bật của Luật Trí tuệ nhân tạo là cách tiếp cận quản lý theo mức độ rủi ro. Theo đó, các hệ thống AI được phân loại thành ba nhóm rủi ro cao, trung bình và thấp, căn cứ vào mức độ tác động đến tính mạng, sức khỏe, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, cũng như lợi ích công cộng và an ninh quốc gia. Cách tiếp cận này thể hiện tư duy quản lý hiện đại, không kìm hãm đổi mới sáng tạo nhưng cho phép Nhà nước tập trung nguồn lực giám sát vào những hệ thống AI có khả năng gây hệ lụy lớn.
![]() |
Theo quy định của luật, các hệ thống AI rủi ro cao phải thực hiện đánh giá sự phù hợp, duy trì hồ sơ kỹ thuật, có nhật ký vận hành và bảo đảm khả năng can thiệp của con người trong quá trình sử dụng. Trong khi đó, các hệ thống rủi ro thấp được tạo điều kiện phát triển và chỉ bị giám sát khi xuất hiện dấu hiệu vi phạm. Cách phân tầng này giúp giảm gánh nặng tuân thủ cho số đông doanh nghiệp, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với các lĩnh vực nhạy cảm.
Luật Trí tuệ nhân tạo cũng dành nhiều điều khoản cho vấn đề minh bạch nội dung do AI tạo ra, trong bối cảnh các hiện tượng tiêu cực như deepfake, tin giả và lừa đảo công nghệ ngày càng tinh vi. Theo đó, các tổ chức, cá nhân cung cấp nội dung âm thanh, hình ảnh, video do AI tạo sinh phải gắn nhãn để người dùng nhận biết. Luật nghiêm cấm việc giả mạo, mô phỏng người hoặc sự kiện thật nhằm lừa dối, thao túng nhận thức và hành vi con người một cách có chủ đích.
Thượng tá Triệu Mạnh Tùng, Phó Cục trưởng Cục An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Bộ Công an), cho biết một trong những điểm nổi bật của Luật Trí tuệ nhân tạo là việc nghiêm cấm các hành vi vi phạm đạo đức AI, trong đó có việc tạo dựng hình ảnh, nội dung vi phạm pháp luật. Luật cũng quy định các nền tảng cung cấp dịch vụ xuyên biên giới phải xây dựng các giải pháp chủ động phát hiện và xử lý sản phẩm vi phạm theo yêu cầu của cơ quan chức năng.
Theo các chuyên gia, Luật Trí tuệ nhân tạo không nhằm “trói tay” doanh nghiệp hay người dùng, mà đặt ra yêu cầu rõ ràng về trách nhiệm đối với sản phẩm và hành vi công nghệ. Luật không yêu cầu doanh nghiệp công khai mã nguồn hay bí mật công nghệ, nhưng yêu cầu minh bạch về mục đích sử dụng, nguyên lý vận hành và các biện pháp kiểm soát rủi ro. Đây được coi là ranh giới cần thiết để vừa bảo vệ đổi mới sáng tạo, vừa bảo vệ xã hội trước các tác động tiêu cực của công nghệ.
AI là hạ tầng chiến lược
Bên cạnh trụ cột về trách nhiệm, Luật Trí tuệ nhân tạo cũng nhấn mạnh yêu cầu không làm mất đi cơ hội phát triển. Lần đầu tiên, AI được xác định là hạ tầng chiến lược quốc gia, tương tự điện hay internet, với sự tham gia đầu tư của Nhà nước, doanh nghiệp và xã hội. Luật đặt nền móng cho việc hình thành một hệ sinh thái AI thống nhất, mở và an toàn, có khả năng kết nối, chia sẻ và mở rộng.
Đáng chú ý, quy định về cơ sở dữ liệu phục vụ AI được đánh giá là “chìa khóa” cho sự bứt phá của doanh nghiệp Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ sẽ ban hành danh mục các bộ dữ liệu ưu tiên, bao gồm dữ liệu ngôn ngữ tiếng Việt, tiếng dân tộc thiểu số, y tế, giáo dục, nông nghiệp, môi trường, giao thông và kinh tế - xã hội, tạo điều kiện để doanh nghiệp và startup tiếp cận nguồn dữ liệu cần thiết cho phát triển và huấn luyện các hệ thống AI.
Luật Trí tuệ nhân tạo cũng mở ra hành lang thu hút và phát triển nguồn nhân lực AI. Nội dung AI, tư duy tính toán, kỹ năng số và đạo đức công nghệ sẽ từng bước được tích hợp vào giáo dục phổ thông; các cơ sở giáo dục đại học và giáo dục nghề nghiệp được khuyến khích mở rộng đào tạo AI, khoa học dữ liệu và các ngành liên quan, đáp ứng nhu cầu nhân lực cho nền kinh tế số.
Phát biểu tại Diễn đàn Công nghệ mở 2025, Bộ trưởng Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng nhấn mạnh AI đang trở thành hạ tầng trí tuệ quốc gia và Việt Nam sẽ thực hiện “AI hóa” với tốc độ nhanh nhất có thể. Tuy nhiên, theo Bộ trưởng, phát triển AI không chỉ là câu chuyện công nghệ mà còn liên quan đến đạo đức, việc làm và niềm tin xã hội. Vì vậy, Luật Trí tuệ nhân tạo được ví như “tay lái” giúp Việt Nam tăng tốc nhưng không mất phương hướng.
Luật Trí tuệ nhân tạo có hiệu lực từ ngày 1/3/2026. Khoảng thời gian chuyển tiếp này được xem là cơ hội để doanh nghiệp chuẩn bị, người dùng nâng cao nhận thức và cơ quan quản lý hoàn thiện các văn bản hướng dẫn, bảo đảm luật đi vào cuộc sống một cách hiệu quả.
Việc Quốc hội thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo đánh dấu bước chuyển quan trọng trong cách Việt Nam tiếp cận và quản trị công nghệ mới. Thay vì để AI phát triển tự phát hoặc siết chặt bằng các biện pháp hành chính cứng nhắc, luật lựa chọn con đường quản lý dựa trên rủi ro, trách nhiệm và minh bạch, phù hợp với điều kiện thực tiễn và năng lực triển khai của Việt Nam.
Với việc xác lập AI là hạ tầng chiến lược quốc gia, đồng thời mở không gian thử nghiệm có kiểm soát cho doanh nghiệp và startup, Luật Trí tuệ nhân tạo đặt nền móng cho một hệ sinh thái AI vừa an toàn, vừa năng động. Trong giai đoạn chuyển tiếp đến khi luật có hiệu lực từ ngày 1/3/2026, hiệu quả thực thi sẽ phụ thuộc lớn vào chất lượng các văn bản hướng dẫn, năng lực hậu kiểm của cơ quan quản lý và sự chủ động thích ứng của doanh nghiệp.
Về dài hạn, Luật Trí tuệ nhân tạo không chỉ là công cụ kiểm soát rủi ro công nghệ, mà còn là “khung dẫn hướng” cho quá trình AI hóa quốc gia, nơi đổi mới sáng tạo được khuyến khích, trách nhiệm được đặt đúng chỗ và con người tiếp tục giữ vai trò trung tâm trong mọi quyết định có sự tham gia của trí tuệ nhân tạo.
Thu Uyên




Bình luận