VNeID - "lá chắn số" bảo vệ khách hàng và hệ thống ngân hàng
Trong tiến trình xây dựng nền kinh tế số, định danh điện tử được coi là “hạ tầng mềm” có vai trò quan trọng không kém gì đường sá, điện lưới hay viễn thông. Nếu thiếu một hệ thống định danh tin cậy, các dịch vụ số dễ bị gián đoạn, thậm chí trở thành mảnh đất màu mỡ cho gian lận và tội phạm công nghệ cao. Với Việt Nam, VNeID và cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư chính là câu trả lời cho bài toán này.
![]() |
Ông Nguyễn Hưng, Tổng giám đốc TPBank chia sẻ tại tọa đàm "Cơ hội vươn mình từ chuyển đổi số: Câu chuyện tiên phong từ ứng dụng VNeID và ngành Tài chính Ngân hàng". |
Theo ông Nguyễn Hưng, Tổng giám đốc TPBank, điểm nghẽn lớn nhất trước đây nằm ở khâu xác thực khách hàng. Công nghệ eKYC từng cho phép mở tài khoản trực tuyến nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro giả mạo. Giờ đây, nhờ kết nối VNeID, gần như toàn bộ hồ sơ khách hàng của các ngân hàng đều được xác thực với mức độ tin cậy gần như tuyệt đối. Đó không chỉ là cải tiến về kỹ thuật, mà còn tạo ra bước thay đổi về niềm tin trong toàn hệ thống tài chính.
Tác động này có thể nhìn thấy rõ ở mảng phòng chống lừa đảo. Thời gian trước, chỉ cần vài phút, dòng tiền gian lận đã có thể luân chuyển qua hàng chục tài khoản, gây khó khăn cho cơ quan chức năng. Khi dữ liệu định danh được đối chiếu tức thì với cơ sở quốc gia, kết hợp công nghệ nhận diện khuôn mặt, những “kẽ hở” từng tồn tại nhiều năm đã bị thu hẹp đáng kể. Điều này đồng nghĩa với việc môi trường giao dịch số - vốn được coi là rủi ro cao - nay đã an toàn hơn rất nhiều.
Không dừng ở việc chống gian lận, VNeID còn mở ra khả năng tích hợp dịch vụ đa tầng. Người dân có thể mở tài khoản, xác thực giao dịch giá trị lớn, phát hành thẻ, vay vốn ngay trên một nền tảng duy nhất. Về lâu dài, khi VNeID kết nối đồng bộ với các dịch vụ công khác như y tế, bảo hiểm, thuế, nó sẽ tạo ra một hệ sinh thái số liền mạch, nơi ngân hàng chỉ là một mảnh ghép trong bức tranh rộng lớn hơn.
Điều này cũng đặt ra một điểm nhấn quan trọng: ngân hàng không chỉ là đơn vị thụ hưởng VNeID, mà còn trở thành nơi thử nghiệm và lan tỏa giá trị của nền tảng này. Với lượng giao dịch khổng lồ mỗi ngày, ngành tài chính - ngân hàng chính là “phòng thí nghiệm thực tế” để VNeID chứng minh hiệu quả. Và khi người dân quen sử dụng VNeID cho ngân hàng, họ cũng sẽ sẵn sàng dùng cho các dịch vụ công và tiện ích xã hội khác.
Từ góc nhìn vĩ mô, VNeID vì thế không đơn thuần là một ứng dụng công nghệ, mà là trụ cột hạ tầng của E-Vietnam, đảm bảo cho quá trình số hóa diễn ra đồng thời trên ba yếu tố: tốc độ, an toàn và minh bạch.
Từ thách thức tái cơ cấu đến lựa chọn chiến lược chuyển đổi số
Hành trình số hóa của ngành Ngân hàng Việt Nam không chỉ phản ánh nhu cầu nội tại, mà còn là câu chuyện thích ứng với bối cảnh chính sách. Thời điểm năm 2011, TPBank là một trong 9 ngân hàng buộc phải tái cơ cấu, đứng cuối bảng xếp hạng 42 ngân hàng thương mại. Thực tế này cho thấy thách thức sống còn đặt ra cho các tổ chức tài chính yếu thế.
Trong bối cảnh mạng lưới chi nhánh truyền thống bị hạn chế mở rộng, lựa chọn khả dĩ duy nhất chính là kênh số. Đây không phải chỉ là quyết định của TPBank, mà là xu hướng chung của ngành, khi công nghệ trở thành con đường để mở rộng tệp khách hàng, thay thế cho việc mở rộng vật lý vốn tốn kém và bị giới hạn.
Một trong những minh họa cụ thể là sự ra đời của các mô hình giao dịch tự động. TPBank là ngân hàng đi sớm với hệ thống LiveBank 24/7, cho phép thực hiện hầu hết giao dịch cơ bản mà không cần tới chi nhánh. Với khoảng 400–500 điểm giao dịch tự động hiện nay, LiveBank cho thấy cách ngân hàng có thể tối ưu chi phí, mở rộng dịch vụ, đồng thời tạo ra trải nghiệm khác biệt.
Trên thực tế, các ngân hàng khác cũng đang đẩy mạnh số hóa theo cách riêng: phát triển ứng dụng di động, ví điện tử, hay tích hợp dịch vụ vào các nền tảng thanh toán số. Tất cả cùng phản ánh một điểm chung – số hóa không còn là lựa chọn phụ, mà là điều kiện tiên quyết để tồn tại và cạnh tranh.
Song song với hạ tầng giao dịch, dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng đóng vai trò trung tâm. Trong trường hợp TPBank, dữ liệu ngân hàng sẵn có được làm giàu nhờ kết nối với các nền tảng quốc gia, mở ra cơ hội cá nhân hóa dịch vụ. AI giúp tối ưu vận hành, giảm chi phí và rút ngắn thời gian triển khai sản phẩm. Xu hướng này cũng đang lan rộng toàn ngành, khi nhiều ngân hàng ứng dụng AI trong phân tích tín dụng, phát hiện gian lận và chăm sóc khách hàng.
Điểm đáng chú ý là chuyển đổi số không chỉ nhằm tối ưu nội bộ, mà còn thay đổi mô hình cạnh tranh của toàn ngành ngân hàng. Nếu trước kia thế mạnh thuộc về những ngân hàng có mạng lưới rộng, thì nay các “tay chơi nhỏ” hoàn toàn có thể lội ngược dòng bằng công nghệ.
Ngành tài chính - ngân hàng đang ở tuyến đầu của tiến trình chuyển đổi số tại Việt Nam. Đây là lĩnh vực có mức độ số hóa cao, từ hệ thống thanh toán nhanh liên ngân hàng, eKYC, ví điện tử cho tới các ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý rủi ro và chăm sóc khách hàng. Sự xuất hiện của các nền tảng hạ tầng số quốc gia như VNeID và cơ sở dữ liệu dân cư càng tạo ra cú hích mới, giúp các ngân hàng vừa mở rộng dịch vụ, vừa nâng chuẩn an toàn và minh bạch.
Trường hợp TPBank chỉ là một trong nhiều ví dụ cho thấy: chuyển đổi số không còn là xu thế mà đã trở thành điều kiện sống còn để cạnh tranh. Các ngân hàng nhỏ có thể vươn lên nhờ công nghệ, trong khi các ngân hàng lớn phải tăng tốc để duy trì vị thế.
Trong thập kỷ tới, khi toàn bộ hệ sinh thái tài chính gắn kết chặt chẽ với các nền tảng số quốc gia, ngành ngân hàng sẽ giữ vai trò then chốt trong hiện thực hóa E-Vietnam - một nền kinh tế số minh bạch, an toàn và hiệu quả hơn. Đây cũng chính là động lực quan trọng để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong khu vực và trên trường quốc tế.
Thu Uyên
Bình luận