Trong nhiều thập kỷ, các hệ thống CNTT thường dựa trên mô hình bảo mật truyền thống, xây dựng “vòng bảo vệ” kiên cố bằng tường lửa, VPN và các cơ chế kiểm soát ngoại vi. Khi người dùng hoặc thiết bị vượt qua được lớp bảo vệ này, họ thường được cấp quyền truy cập rộng rãi vào tài nguyên bên trong mạng, dựa trên giả định “những gì bên trong đều đáng tin cậy”.
Tuy nhiên, sự phát triển của điện toán đám mây, sự phổ biến của thiết bị di động và xu hướng làm việc từ xa khiến ranh giới giữa “bên trong” và “bên ngoài” mạng gần như bị xóa nhòa. Chỉ cần một điểm yếu, kẻ tấn công có thể xâm nhập hệ thống và tự do di chuyển, gây ra những thiệt hại lớn cả về dữ liệu và uy tín doanh nghiệp.
Trước thực tế đó, mô hình Zero-Trust ra đời, dựa trên triết lý “never trust, always verify” - không bao giờ tin cậy, luôn luôn xác minh. Mọi yêu cầu truy cập, dù từ nhân viên, thiết bị công ty hay đối tác bên ngoài, đều phải được xác thực và ủy quyền liên tục dựa trên nhiều yếu tố như danh tính, trạng thái thiết bị, vị trí địa lý và hành vi người dùng. Không chỉ dừng lại ở lần đăng nhập đầu tiên, Zero-Trust yêu cầu xác minh xuyên suốt trong suốt phiên làm việc, tạo ra một lớp bảo vệ linh hoạt, đa tầng.
Một trụ cột quan trọng của Zero-Trust là áp dụng nguyên tắc đặc quyền tối thiểu (Least Privilege): người dùng chỉ được cấp quyền truy cập ở mức cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ. Đồng thời, mô hình phân đoạn vi mô (Micro-segmentation) giúp chia nhỏ mạng lưới, cô lập tài nguyên, giảm nguy cơ mã độc hoặc kẻ tấn công di chuyển trong hệ thống.
Nhờ đó, Zero-Trust giúp giảm bề mặt tấn công (surface attack), nâng cao khả năng phát hiện sớm sự cố và ngăn chặn cả mối đe dọa từ bên ngoài lẫn nội bộ. Báo cáo của Forrester năm 2024 chỉ ra, 63% tổ chức tại Mỹ giảm số lượng sự cố an ninh sau khi áp dụng Zero-Trust, đồng thời tiết kiệm trung bình 1,76 triệu USD chi phí thiệt hại nhờ ngăn chặn kịp thời.
Loạt doanh nghiệp lớn triển khai Zero-Trust
Không chỉ dừng lại ở khái niệm, Zero-Trust đang được nhiều tập đoàn lớn áp dụng thành công. Microsoft, một trong những đơn vị tiên phong, đã triển khai Zero-Trust trên quy mô toàn cầu, bảo vệ hàng trăm nghìn nhân viên và hàng triệu thiết bị. Microsoft kết hợp xác thực đa yếu tố (MFA), quản lý danh tính chặt chẽ và loại bỏ mật khẩu, thay bằng các phương thức xác thực chống lừa đảo (phishing-resistant authentication). Nhờ đó, tập đoàn này giảm đáng kể rủi ro từ tấn công lừa đảo và tăng cường bảo mật cho nhân viên làm việc từ xa.
![]() |
Microsoft triển khai chính sách Zero Trust trên toàn cầu, bảo vệ hàng trăm nghìn nhân viên và hàng triệu thiết bị. Ảnh: Microsoft |
Google cũng áp dụng mô hình tương tự với sáng kiến BeyondCorp, xây dựng kiến trúc bảo mật không dựa vào ranh giới mạng, mà cấp quyền dựa trên danh tính và trạng thái thiết bị. Điều này giúp nhân viên Google có thể truy cập an toàn vào hệ thống nội bộ từ bất cứ đâu mà không cần VPN truyền thống, đồng thời giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công vào hạ tầng mạng.
Một ví dụ khác là Cisco, hãng đã áp dụng Zero-Trust để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm, kiểm soát chặt chẽ quyền truy cập và theo dõi hành vi người dùng. Cisco sử dụng nền tảng bảo mật tích hợp để phát hiện bất thường, cô lập và phản ứng kịp thời trước sự cố, đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn.
Tuy nhiên, việc triển khai Zero-Trust không phải lúc nào cũng dễ dàng. Độ phức tạp về kỹ thuật là một rào cản lớn, khi các tổ chức cần tích hợp nhiều giải pháp khác nhau như kiểm soát danh tính, xác minh thiết bị, giám sát hành vi và phân đoạn mạng. Đặc biệt với các doanh nghiệp đang vận hành hệ thống cũ (legacy systems), việc chuyển đổi càng phức tạp và tốn kém.
Ngoài ra, Zero-Trust đòi hỏi sự thay đổi tư duy toàn diện: thay vì “một lần xác thực, luôn được tin cậy”, người dùng và bộ phận CNTT phải chấp nhận kiểm tra, xác minh liên tục. Đây không chỉ là thay đổi về công nghệ mà còn liên quan đến văn hóa tổ chức, đôi khi vấp phải sự e ngại hoặc phản đối.
Chi phí đầu tư ban đầu cũng đáng kể. Theo báo cáo của ElectroIQ năm 2023, chỉ 23% doanh nghiệp đã triển khai Zero-Trust hoàn chỉnh, trong khi 22% chưa sẵn sàng do lo ngại chi phí và phức tạp. Tuy vậy, chậm triển khai Zero-Trust cũng tiềm ẩn rủi ro lớn. Báo cáo của Medium tháng 7/2025 chỉ ra, 63% vụ vi phạm xảy ra ở các công ty vẫn chỉ đang lên kế hoạch áp dụng Zero-Trust, cho thấy nguy cơ bị tấn công cao hơn đáng kể.
Khung bảo mật toàn diện: Cần song hành cùng Zero-Trust
Dù Zero-Trust đóng vai trò then chốt, để bảo vệ toàn diện, các tổ chức còn cần kết hợp với các khung bảo mật chuẩn quốc tế như NIST Cybersecurity Framework, ISO/IEC 27001 hay CIS Controls. Các khung này đưa ra quy trình từ nhận diện và đánh giá tài sản, xây dựng biện pháp kiểm soát kỹ thuật - hành chính - vật lý, đến chuẩn bị phương án ứng phó và phục hồi sau sự cố.
Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ ngăn chặn được tấn công mà còn nhanh chóng phục hồi, giảm thiểu thiệt hại và đáp ứng yêu cầu tuân thủ ngày càng khắt khe. Đặc biệt, khi các tổ chức ngày càng phụ thuộc vào điện toán đám mây và dữ liệu số, kết hợp Zero-Trust với khung bảo mật toàn diện là giải pháp lâu dài để bảo vệ tài sản số và giữ vững uy tín.
Tóm lại, Zero-Trust không chỉ là một xu hướng hay công nghệ, mà là triết lý bảo mật cần thiết trong kỷ nguyên số. Khi các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi, triết lý “không bao giờ tin cậy, luôn luôn xác minh” kết hợp cùng các khung bảo mật toàn diện sẽ trở thành chìa khóa giúp tổ chức bảo vệ dữ liệu, duy trì hoạt động ổn định và xây dựng lòng tin với khách hàng, đối tác.
Nam Phương
Bình luận