![]() |
![]() |
Mô hình Zero Trust được khái niệm hóa lần đầu tiên vào năm 2010 bởi nhà phân tích John Kindervag của Forrester Research. Zero Trust thách thức các biện pháp phòng thủ dựa trên vành đai truyền thống bằng cách giả định rằng các mối đe dọa có thể tồn tại cả bên ngoài và bên trong mạng. Phương pháp "không bao giờ tin tưởng, luôn xác minh" này yêu cầu xác thực và ủy quyền liên tục cho mọi người dùng, thiết bị và ứng dụng, bất kể vị trí.
Mục tiêu của Zero Trust là kiểm soát truy cập và giám sát toàn diện mọi đối tượng, thiết bị, và luồng dữ liệu trong mạng dù có ở bên trong hay bên ngoài tổ chức. Ban đầu được áp dụng chủ yếu trong các tổ chức chính phủ và tập đoàn công nghệ cao nhằm ứng phó với các cuộc tấn công tinh vi và nội gián, mô hình này dần trở thành chuẩn mực mới cho an ninh mạng toàn cầu.
Sau 15 năm ra đời, mô hình này đã chuyển đổi từ một khái niệm ngách thành nền tảng của các chiến lược bảo mật hiện đại. Zero Trust đã được nghiên cứu, cải tiến và mở rộng ứng dụng vào nhiều lĩnh vực như tài chính, y tế, giáo dục và công nghiệp. Các công nghệ hỗ trợ như phân đoạn vi mô, xác thực đa yếu tố (MFA), quản lý danh tính và quyền truy cập (IAM, PAM) ngày càng được tích hợp sâu hơn vào hệ sinh thái bảo mật Zero Trust.
Tuy nhiên, theo khảo sát năm 2025 của CSO Online, chỉ có khoảng 10% tổ chức đã có kiến trúc Zero Trust hoàn chỉnh và hiệu quả, còn phần lớn chỉ đang ở giai đoạn thử nghiệm hoặc triển khai từng phần. Đa số các công ty dự kiến sẽ đẩy mạnh áp dụng Zero Trust trong vài năm tới, đặc biệt sau các cuộc tấn công nguy hiểm như SolarWinds, Log4j, thúc đẩy cấp thiết đổi mới mô hình bảo mật truyền thống.
![]() |
Dù được đánh giá là mô hình an ninh mạnh mẽ và thích hợp cho môi trường số hóa ngày càng phức tạp, Zero Trust vẫn chưa trở thành hiện thực phổ biến do rất nhiều trở ngại kỹ thuật, kinh tế và văn hóa trong nội bộ doanh nghiệp, tổ chức. Theo Tạp chí Infosecurity, 36% doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc xác thực an toàn cho nhân viên làm việc từ xa. Hãng Gartner dự báo đến năm 2028, 30% doanh nghiệp, tổ chức sẽ từ bỏ chương trình Zero Trust vì hạn chế ngân sách cũng như độ phức tạp khi áp dụng.
Công ty công nghệ Splashtop và trang WebProNews đã liệt kê ra một số nguyên nhân sau đây:
Thay đổi văn hóa và cách quản lý: Hệ thống Zero Trust đòi hỏi nhân viên và quản trị thay đổi tư duy từ "tin tưởng mặc định" sang "nghi ngờ mặc định," và thực hiện giám sát, kiểm soát liên tục đối với tất cả các truy cập, thiết bị và hành vi bất thường. Quá trình này dẫn đến sự va chạm về tư duy và văn hoá làm việc, đôi khi làm giảm năng suất và cảm giác thoải mái khi thực hiện. Không chỉ là việc áp dụng kỹ thuật, Zero Trust yêu cầu sự đồng thuận toàn diện từ lãnh đạo đến người dùng cuối để đảm bảo tuân thủ và duy trì nguyên tắc này.
Kỹ thuật phức tạp và chi phí gia tăng: Hầu hết tổ chức phải tích hợp Zero Trust với các hệ thống CNTT cũ kỹ (legacy), gây khó khăn trong thiết kế phân đoạn mạng và quản lý quyền truy cập. Việc chuẩn hóa và đồng bộ nhiều công cụ bảo mật khác nhau, cùng với đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới, khiến chi phí triển khai trở nên cao và kéo dài thời gian hoàn thành dự án. Đặc biệt ở doanh nghiệp đa quốc gia hoặc có mô hình làm việc linh hoạt (remote/hybrid), tính nhất quán trong chính sách và kiểm soát quyền truy cập càng khó đạt được.
Giám sát liên tục và yêu cầu nguồn lực lớn: Zero Trust đòi hỏi theo dõi 24/7 trên mọi hoạt động, đòi hỏi nhiều nhân lực và công nghệ phân tích để phát hiện nhanh các hành vi và mối đe dọa mới. Trong bối cảnh thiếu hụt nhân sự an ninh mạng toàn cầu, việc này gây áp lực mạnh, dù công cụ AI giúp tự động hóa một phần nhiệm vụ phát hiện và phản ứng.
Các kỹ thuật tấn công tinh vi ngày càng phát triển: Kẻ tấn công ngày càng khai thác nhiều kỹ thuật leo thang đặc quyền, sử dụng mã độc tàng hình và khai thác sai sót trong quản lý danh tính để vượt qua các rào cản kiểm soát truy cập. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc duy trì mức độ tin cậy thấp (least privilege) cũng như phản ứng nhanh và hiệu quả với các hành vi nghi vấn.
![]() |
![]() |
Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc nâng cao khả năng bảo vệ và triển khai Zero Trust. Các công nghệ AI và học máy hỗ trợ phân tích lượng lớn dữ liệu truy cập, hành vi người dùng và thiết bị theo thời gian thực, giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường một cách nhanh chóng và chính xác hơn so với con người.
Báo cáo dự đoán đến năm 2028, khoảng 60% các giải pháp Zero Trust sẽ tích hợp AI để tự động hóa các bước nhận dạng mối đe dọa, từ đó phản ứng chủ động và giảm thiểu thiệt hại. AI tăng cường khả năng xác thực đa yếu tố bằng cách phân tích hành vi sinh trắc học, địa điểm truy cập, thói quen người dùng để tự động điều chỉnh mức độ kiểm tra cần thiết.
AI cũng giúp giảm áp lực về nhân sự bằng các công cụ phát hiện và phản ứng sự cố tự động, đồng thời hỗ trợ quản lý rủi ro qua phân tích thói quen và tìm kiếm các điểm yếu trong mạng nội bộ.
![]() |
| Ảnh minh hoạ chống tấn công mạng |
Tuy nhiên, sự gia tăng vai trò của AI cũng mang đến những rủi ro mới. Kẻ tấn công có thể lợi dụng AI để tự động hóa các chiến dịch tấn công tấn công nhanh, tinh vi hơn như tạo email lừa đảo có khả năng thuyết phục cao hoặc sao chép giọng nói, video giả mạo để vượt hệ thống kiểm tra danh tính. AI cũng có thể bị đánh lừa thông qua các kỹ thuật như đầu độc dữ liệu huấn luyện, khiến hệ thống phản ứng sai và mất hiệu quả.
Điều này đặt ra yêu cầu phải phát triển các giải pháp Zero Trust không chỉ tích hợp AI vào phòng thủ mà còn kiểm soát rủi ro do AI xấu gây ra, cân bằng giữa tự động hóa và kiểm soát bằng con người.
![]() |
Năm 2026 trở đi, các chuyên gia dự báo AI, Zero Trust cùng với những thay đổi trong mô hình làm việc linh hoạt sẽ trở thành trụ cột của chương trình an ninh mạng. Xác thực mọi truy cập bằng cách kiểm tra định danh cùng hoạt động sẽ là tiêu chuẩn bắt buộc để phòng tránh các cuộc tấn công ngày càng tinh vi.
Các nền tảng bảo mật tiên tiến như AccuKnox sử dụng AI để triển khai Zero Trust theo từng giai đoạn rõ ràng: bắt đầu với quản lý danh tính, tiếp theo là phân đoạn mạng, cuối cùng là tự động hóa phát hiện và ứng phó sự cố. Những giải pháp này giúp tổ chức giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian triển khai.
Bên cạnh đó, hợp tác với các bên thứ ba và tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh toàn cầu là yếu tố quan trọng nhằm tăng cường khả năng bảo vệ và giảm nguy cơ rò rỉ dữ liệu, nhất là trong các môi trường làm việc đông người với quyền truy cập phức tạp.
Chiến lược thành công đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa đổi mới công nghệ và quản lý con người, chú trọng đào tạo, nâng cao nhận thức và thay đổi văn hóa bảo mật. Các doanh nghiệp, tổ chức cần chuẩn bị sẵn sàng cho giai đoạn phát triển tiếp theo của bảo mật với mã hóa kháng lượng tử và AI nâng cao để đối phó với các mối đe dọa trong thời đại số đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm:
Đăng Khoa
Về trang chủ





